Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
发射
[fāshè]
|
bắn; phát ra; phóng (tên lửa, sóng điện…)。射出(枪弹、炮弹、火箭、电波、人造卫星等)。