Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
发妻
[fàqī]
|
vợ cả; vợ chính; vợ lớn。指第一次娶的妻子(古诗'结发为夫妻',结发指初成年)。