Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
发墨
[fāmò]
|
nghiên mực; mài mực (nghiên mài mực dễ đậm)。指砚台磨墨易浓。
这种砚石细腻如玉,发墨也快。
loại nghiên này mịn như ngọc, mài mực rất nhanh.