Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
发嗲
[fādiǎ]
|
làm nũng; nũng nịu; làm dáng; làm đỏm。撒娇。