Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
发售
[fāshòu]
|
đem bán; bán; bán ra; nhượng lại。出售。
公开发售
đem bán công khai
发售纪念邮票
bán tem kỷ niệm