Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
发号施令
[fāhàoshīlìng]
|
ra lệnh; chỉ huy; công bố mệnh lệnh。发布命令;指挥。