Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
发卡
[fàqiǎ]
|
kẹp tóc; cái kẹp tóc。妇女用来别头发的卡子。