Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
发利市
[fālìshì]
|
1. mở hàng; bán mở hàng。商店把开门后做成第一笔买卖叫做发利市。
2. được lợi nhuận; có lời。泛指获得利润。