Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
发出
[fāchū]
|
1. phát sinh; phát ra; nảy sinh (âm thanh, nghi vấn)。发生(声音、疑问等)。
发出笑声
phát ra tiếng cười
2. phát biểu; tuyên bố; công bố (mệnh lệnh, chỉ thị)。发表;发布(命令、指示)。
发出号召
công bố hiệu triệu
发出通告
công bố thông báo
3. phát đi; gửi đi; khởi hành (hàng hoá, văn kiện)。送出(货物、信件等);开出(车辆等)。