Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
发傻
[fāshǎ]
|
1. ngẩn người; trố mắt; đờ đẫn (do phát sinh sự việc ngoài ý muốn)。因为某种意外情况出现而目瞪口呆。
2. làm chuyện ngớ ngẩn; làm chuyện ngu ngốc。说傻话或做傻事;犯傻。