Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
发令枪
[fālìngqiāng]
|
súng lệnh; súng tín hiệu。径赛、游泳比赛等开始时,用来发出声音信号的器械,形状像手枪。