Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
发付
[fāfù]
|
sai; sai bảo; sai khiến (thường thấy trong Bạch thoại thời kỳ đầu)。打发(多见于早期白话)。