Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
发人深省
[fārénshēnxǐng]
|
khiến người tỉnh ngộ。启发人深刻醒悟。'省'也作醒。