Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
发事
[fāshì]
|
xảy ra sự cố; xảy ra tai nạn; xảy ra chuyện。出事。
发事地点
nơi xảy ra tai nạn