Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
发丧
[fāsāng]
|
1. phát tang; báo tin buồn。丧家向亲友宣告某人死去。
2. việc tang; lo liệu việc tang; làm tang ma。办理丧事。