Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
双钩
[shuānggōu]
|
chữ viết nét (vẽ đường viền, chính giữa để trống)。用线条钩出笔画的周边,构成空心笔画的字体。