Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
双重
[shuāngchóng]
|
hai tầng; hai phương diện。两层;两方面(多用于抽象事物)。
双重领导。
sự lãnh đạo hai đầu.
双重任务。
nhận lãnh hai nhiệm vụ.