Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
双重人格
[shuāngchóngréngé]
|
hai mặt; hai nhân cách。指一个人兼有的两种互相对立的身份、品质或态度(含贬义)。