Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
双边
[shuāngbiān]
|
đôi bên; hai bên; song phương。由两个方面参加的;特指由两个国家参加的。
双边会谈。
hội đàm song phương.
双边条约。
điều ước giữa hai bên.
双边贸易。
mậu dịch song phương.