Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
双身子
[shuāngshēn·zi]
|
phụ nữ có mang; đàn bà có chửa。指孕妇。