Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
双职工
[shuāngzhígōng]
|
vợ chồng công nhân viên (hai vợ chồng cùng là công nhân viên chức)。指夫妻二人都参加工作的职工。