Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
双料
[shuāngliào]
|
hai lớp; hai lần。(双料儿)制造物品用的材料比通常的同类物品加倍,多用于比喻。