Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
双峰驼
[shuāngfēngtuó]
|
lạc đà hai bướu。骆驼的一种,背部有两个驼峰,身体较单峰驼矮,毛黄褐色,毛长绒厚。适于沙漠干旱地区生活。驼毛可以制毛绒、衣料。