Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
双季稻
[shuāngjìdào]
|
lúa hai vụ。在同一块稻田里,一年之内插两次秧,收割两次的,叫双季稻。