Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
双声
[shuāngshēng]
|
song thanh; lặp lại âm đầu (hai chữ hoặc nhiều chữ có cùng thanh mẫu)。两个字或几个字的声母相同叫双声,例如'公告(gōng gào)'、方法(fāngfǎ)。