Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
双全
[shuāngquán]
|
song toàn。成对的或相称(chèn)的两方面都具备。
文武双全。
văn võ song toàn.
父母双全。
phụ mẫu song toàn.