Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
去雄
[qùxióng]
|
bỏ nhuỵ đực; bỏ nhị đực。果树或玉蜀黍等进行品种间的杂交时,把所选母株的雄蕊去掉。