Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
去路
[qùlù]
|
lối đi; đường đi。前进的道路;去某处的道路。
挡住他的去路。
chặn đường đi của hắn.