Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
去火
[qùhuǒ]
|
trừ hoả; giải nhiệt; hạ nhiệt (cách gọi của đông y)。中医指消除身体里的火气。
消痰去火。
tiêu đàm trừ hoả.
先熬些绿豆汤喝,去去火。
hãy nấu ít nước đậu xanh uống trước để giải nhiệt.