Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
去处
[qùchù]
|
1. nơi đi。去的地方。
我知道他的去处。
tôi biết anh ấy đi đâu.
2. nơi; chỗ。场所; 地方。
那里林木幽深,风景秀丽,是一个避暑的好去处。
nơi ấy cây cối rậm rạp, phong cảnh đẹp đẽ, là một nơi nghỉ mát tốt.