Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
去向
[qùxiàng]
|
hướng đi。去的方向。
不知去向。
không biết hướng đi.
去向不明。
hướng đi không rõ.