Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
厚颜
[hòuyán]
|
mặt dày; mặt dày mày dạn; vô liêm sỉ。脸皮厚,不知羞耻。
厚颜无耻
mặt dày mày dạn; mặt mo không biết xấu hổ.