Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
厚道
[hòu·dao]
|
phúc hậu; hiền hậu。待人诚恳,能宽容,不刻薄。
为人厚道
con người hiền hậu; cư xử chân thành.
他是个厚道人。
ông ấy là người hiền hậu.