Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
厚谊
[hòuyì]
|
tình nghĩa thắm thiết; tình sâu nghĩa nặng; tình bạn sâu xa。深厚的情谊。
深情厚谊
tình sâu nghĩa nặng