Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
厚葬
[hòuzàng]
|
an táng trọng thể; an táng long trọng。用隆重的仪式安葬。也指耗费大量钱财办理丧事。