Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
厚礼
[hòulǐ]
|
lễ hậu; lễ trọng。丰厚的礼物。
赠以厚礼
tặng lễ hậu; tặng quà đáng giá.