Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
厚待
[hòudài]
|
ưu đãi; tiếp đãi nồng hậu。优厚地对待;优待。
人家这样厚待咱们,心里实在过意不去。
chúng đôi được mọi người tiếp đãi nồng hậu như vậy, trong lòng cảm thấy áy náy quá.