Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
厚实
[hòu·shi]
|
1. dày; bền。厚。
这布挺厚实。
tấm vải này dày quá.
炕上厚厚实实地铺着一层稻草。
trên giường phủ một lớp rơm dày.
2. chắc; chắc nịch; rắn chắc。宽厚结实。
厚实的肩膀
vai chắc nịch
3. uyên thâm; thâm hậu。深厚扎实。
武功厚实
võ công thâm hậu
学术基础厚实
cơ bản về học thuật rất uyên thâm.
4. hiền hậu; trung thực; hiền lành; phúc hậu; trung hậu。忠厚诚实。
为人厚实
con người trung thực; cư xử trung thực.
心眼厚实
tâm tính hiền lành; bản tánh trung hậu.
5. giàu có; phong phú。丰富;富裕。
家底厚实
gia đình giàu có