Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
厚墩墩
[hòudūndūn]
|
dày cộp; dày cộm; dày cồm cộp。(厚墩墩的)形容很厚。
厚墩墩的棉大衣。
áo bông dày cộm