Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
厚利
[hòulì]
|
lời nhiều; lợi to; lãi to。大的利润或高的利息。
赚取厚利
kiếm được lãi to