Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
卷须
[juǎnxū]
|
tua; tua cuốn (của cây leo)。某些植物用来缠绕或附着其他物体的器官。有的卷须是从茎演变而成的,如葡萄的;有的卷须是从叶子演变而成的,如豌豆的。