Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
卷轴
[juànzhóu]
|
trục cuốn tranh; trục cuốn; ống; cuộn; guồng。(Cách dùng: (书>)指裱好带轴的书画等。