Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
卷宗
[juànzōng]
|
1. hồ sơ; tài liệu; tập tin。机关里分类保存的文件。
2. cặp hồ sơ。保存文件的纸夹子。