Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
卷土重来
[juǎntǔchónglái]
|
ngóc đầu; trở lại; kéo nhau trở lại; trở lại xâm lược。比喻失败之后重新恢复势力(卷土:卷起尘土,形容人马奔跑)。