Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
却说
[quèshuō]
|
lại nói; lại nói về... (lời mở đầu trong tiểu thuyết cũ)。旧小说的发语辞,'却说'后头往往重提上文说过的事。