Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
却步
[quèbù]
|
lùi bước; giật lùi; chùn bước。因畏惧或厌恶而向后退。
望而却步。
thấy vậy mà chùn bước.
不要因为困难而却步。
không phải vì khó khăn mà chùn bước.