Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
却之不恭
[quèzhībùgōng]
|
từ chối thì bất kính。对于别人的馈赠、邀请等,如果拒绝,就显得不恭敬。
却之不恭,受之有愧。
từ chối thì bất kính mà nhận lấy thì thấy hổ thẹn.