Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
占用
[zhànyòng]
|
chiếm dụng; chiếm giữ và sử dụng。占有并使用。
不能随便占用耕地。
không thể tuỳ tiện chiếm dụng đất canh tác.
占用一点儿时间,开个小会。
tranh thủ một ít thời gian, mở một cuộc họp nhỏ.