Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
占有
[zhànyǒu]
|
1. chiếm; chiếm giữ; chiếm cứ。占据。
2. chiếm; giữ (địa vị)。处在(某种地位)。
农业在国民经济中占有重要地位。
nông nghiệp giữ vai trò quan trọng trong nền kinh tế quốc dân.
3. nắm; nắm lấy。掌握。
科学研究必须占有大量材料。
nghiên cứu khoa học phải nắm được nhiều tài liệu.