Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
占星
[zhānxīng]
|
chiêm tinh (quan sát tinh tượng để đoán lành dữ)。观察星象来推断吉凶(迷信)。